Danh Từ của MOISTEN trong từ điển Anh Việt

moisture (Danh Từ)

/ˈmoɪstʃɚ/

  • hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày