Danh Từ của SECURE trong từ điển Anh Việt

security (Danh Từ)

/sɪˈkjɚrəti/

  • sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh
  • tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ
    1. security police: công an bảo vệ
    2. Security Council: Hội đồng bảo an (Liên hiệp quốc)
  • sự bảo đảm, vật bảo đảm
    1. security for a debt: sự bảo đảm một món nợ
    2. to lend money without security: cho vay không có vật bảo đảm
  • (số nhiều) chứng khoán
    1. the security market: thị trường chứng khoán
  • security check
    1. sự thẩm tra lý lịch
  • a security risk
    1. người không bảo đảm về mặt bảo vệ nếu cho công tác trong cơ quan Nhà nước
  • to sand security for someone
    1. đứng bảo đảm cho ai
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày