Động từ của BREATH trong từ điển Anh Việt

breathe (Động từ)

/ˈbriːð/

  • hít, thở
  • thốt ra, nói lộ ra
    1. don't breathe a word of this: đừng nói lộ ra một lời nào về việc này
  • thở ra
    1. to breathe a sigh: thở dài
    2. to breathe one's last [breath]: trút hơi thở cuối cùng, chết
  • truyền thổi vào
    1. to breathe new life into: truyền sức sống mới cho
  • biểu lộ, toát ra, tỏ ra
    1. to breathe innocence: tỏ ra ngây thơ
    2. to breathe simplicity: biểu lộ sự giản dị
  • để cho thở, để cho lấy hơi
    1. to breathe a horse: để cho ngựa nghỉ lấy hơi
  • làm (ai) hết hơi, làm (ai) mệt đứt hơi
  • thở, hô hấp
    1. to breathe in: thở vào, hít vào
    2. to breathe out: thở ra
    3. to breathe hard: thở hổn hển, thở gấp
    4. to breathe again: lại thở được; hoàn hồn, hết sợ
  • sống, hình như còn sống
  • thổi nhẹ (gió)
  • nói nhỏ, nói thì thào
  • nói lên
  • to breath upon
    1. làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày