Động từ của CAREFUL trong từ điển Anh Việt
/ˈkeɚ/
- trông nom, chăm sóc, nuôi nấng
- to care for a patient: chăm sóc người ốm
- to be well cared for: được chăm sóc chu đáo, được trông nom cẩn thận
- chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến
- that's all he cares for: đó là tất cả những điều mà nó lo lắng
- I don't care: tôi không cần
- he doesn't care what they say: anh ta không để ý đến những điều họ nói
- thích, muốn
- would you care for a walk?: anh có thích đi tản bộ không?
- for all I care
- (thông tục) tớ cần đếch gì
- I don't care a pin (a damn, a whit, a tinker's cuss, a button, a cent, a chip, a feather, a fig, a straw, a whoop, a brass farthing)
- (thông tục) tớ cóc cần
- not to care if
- (thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của CAREFUL trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CHALLENGE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CHALLENGING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CHALLENGING trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CHEER trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CHEERFUL trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CHOOSE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CHOOSE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CHOICE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CHOICE trong từ điển Anh Việt