Động từ của CHEERFUL trong từ điển Anh Việt

cheer (Động từ)

/ˈtʃiɚ/

  • làm vui mừng, làm phấn khởi; làm hớn hở ((cũng) cheer up)
  • (+ on) khích lệ, cổ vũ
    1. to cheer someone on: khích lệ ai, cổ vũ ai
  • hoan hô, tung hô
    1. speaker was cheered loudly: diễn giả được hoan hô nhiệt liệt
  • vui, mừng, khoái, thích
  • (+ up) phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên
    1. cheer up, boys!: vui vẻ lên, hăng hái lên nào các cậu!
  • hoan hô, vỗ tay hoan hô
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất