Động từ của DEATH trong từ điển Anh Việt

die (Động từ)

/ˈdaɪ/

  • chết, mất, từ trần; băng hà (vua); tịch; hy sinh
    1. to die of illeness: chết vì ốm
    2. to die in battle (action): chết trận
    3. to die by the sword: chết vì gươm đao
    4. to die by one's own hand: tự mình làm mình chết
    5. to die from wound: chết vì vết thương
    6. to die at the stake: chết thiêu
    7. to die for a cause: hy sinh cho một sự nghiệp
    8. to die in poverty: chết trong cảnh nghèo nàn
    9. to die a glorious death: chết một cách vinh quang
    10. to die through neglect: chết vì không ai chăm sóc (không ai nhìn ngó tới)
    11. to die rich: chết giàu
    12. to die the death of a hero: cái chết của một người anh hùng
  • mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa; bị quên đi
    1. the secret will die with him: điều bí mật mất đi theo với hắn, hắn mất đi mang theo cả điều bí mật
    2. great deeds can't die: những việc làm vĩ đại không bao giờ có thể mất đi được
    3. to be dying for (to): thèm chết đi được, muốn chết đi được, khao khát
    4. to be dying for something: muốn cái gì chết đi được
    5. to be dying to something: muốn làm cái gì chết đi được
  • se lại đau đớn, chết lặng đi (lòng, trái tim)
    1. my heart died within me: lòng tôi se lại đau đớn
  • to die away
    1. t to die downchết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa...); tắt dần, bặt dần (tiếng động...); nguôi đi (cơn giận...); mất dần; tan biến đito die offchết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn...); mất biếnchết lần lượt, chết dần chết mòn hết (một dân tộc...)to die outchết hết, chết sạch; tắt ngấm (ngọn lửa...); mất biến, mất hẳn (phong tục tập quán...)chết dần, chết mòn; tắt dần, lụi dầntrưởng thành lỗi thời (kiểu quần áo...)to die game(xem) gameto die hard(xem) hardto die in harness(xem) harnessto die in one's shoes (boots)chết bất đắc kỳ tử; chết treoto die in the last ditch(xem) ditchto die of laughingcười lả điI die daily(kinh thánh), hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi đượcnever say die(xem) never
    2. t to die down
    3. chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa...); tắt dần, bặt dần (tiếng động...); nguôi đi (cơn giận...); mất dần; tan biến đi
    4. to die offchết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn...); mất biến
    5. chết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn...); mất biến
    6. chết lần lượt, chết dần chết mòn hết (một dân tộc...)
    7. to die outchết hết, chết sạch; tắt ngấm (ngọn lửa...); mất biến, mất hẳn (phong tục tập quán...)
    8. chết hết, chết sạch; tắt ngấm (ngọn lửa...); mất biến, mất hẳn (phong tục tập quán...)
    9. chết dần, chết mòn; tắt dần, lụi dần
    10. trưởng thành lỗi thời (kiểu quần áo...)
    11. to die game(xem) game
    12. (xem) game
    13. to die hard(xem) hard
    14. (xem) hard
    15. to die in harness(xem) harness
    16. (xem) harness
    17. to die in one's shoes (boots)chết bất đắc kỳ tử; chết treo
    18. chết bất đắc kỳ tử; chết treo
    19. to die in the last ditch(xem) ditch
    20. (xem) ditch
    21. to die of laughingcười lả đi
    22. cười lả đi
    23. I die daily(kinh thánh), hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được
    24. (kinh thánh), hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được
    25. never say die(xem) never
    26. (xem) never
    1. t to die down
    2. chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa...); tắt dần, bặt dần (tiếng động...); nguôi đi (cơn giận...); mất dần; tan biến đi
    3. to die offchết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn...); mất biến
    4. chết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn...); mất biến
    5. chết lần lượt, chết dần chết mòn hết (một dân tộc...)
    6. to die outchết hết, chết sạch; tắt ngấm (ngọn lửa...); mất biến, mất hẳn (phong tục tập quán...)
    7. chết hết, chết sạch; tắt ngấm (ngọn lửa...); mất biến, mất hẳn (phong tục tập quán...)
    8. chết dần, chết mòn; tắt dần, lụi dần
    9. trưởng thành lỗi thời (kiểu quần áo...)
    10. to die game(xem) game
    11. (xem) game
    12. to die hard(xem) hard
    13. (xem) hard
    14. to die in harness(xem) harness
    15. (xem) harness
    16. to die in one's shoes (boots)chết bất đắc kỳ tử; chết treo
    17. chết bất đắc kỳ tử; chết treo
    18. to die in the last ditch(xem) ditch
    19. (xem) ditch
    20. to die of laughingcười lả đi
    21. cười lả đi
    22. I die daily(kinh thánh), hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được
    23. (kinh thánh), hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được
    24. never say die(xem) never
    25. (xem) never
  • chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa...); tắt dần, bặt dần (tiếng động...); nguôi đi (cơn giận...); mất dần; tan biến đi
  • to die off
    1. chết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn...); mất biến
  • chết lần lượt, chết dần chết mòn hết (một dân tộc...)
  • to die out
    1. chết hết, chết sạch; tắt ngấm (ngọn lửa...); mất biến, mất hẳn (phong tục tập quán...)
  • chết dần, chết mòn; tắt dần, lụi dần
  • trưởng thành lỗi thời (kiểu quần áo...)
  • to die game
    1. (xem) game
  • to die hard
    1. (xem) hard
  • to die in harness
    1. (xem) harness
  • to die in one's shoes (boots)
    1. chết bất đắc kỳ tử; chết treo
  • to die in the last ditch
    1. (xem) ditch
  • to die of laughing
    1. cười lả đi
  • I die daily
    1. (kinh thánh), hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được
  • never say die
    1. (xem) never
  • chết
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày