Động từ của DECORATIVE trong từ điển Anh Việt

decorate (Động từ)

/ˈdɛkəˌreɪt/

  • trang hoàng, trang trí
  • tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho ai)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày