Động từ của DERIVATIVE trong từ điển Anh Việt
/dɪˈraɪv/
- nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ
- to derive profit from...: thu lợi tức từ...
- to derive pleasure from...: tìm thấy niềm vui thích từ...
- từ (đâu mà ra), chuyển hoá từ, bắt nguồn từ
- words that derive from Latin: những từ bắt nguồn từ tiếng La-tinh
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của DERIVATIVE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của DESERVE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của DESERVING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của DESERVING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của DESTROY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của DESTROY trong từ điển Anh Việt
- Động từ của DESTRUCTION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của DESTRUCTION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của DESTRUCTIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của DESTRUCTIVE trong từ điển Anh Việt