Động từ của EMBARRASSMENT trong từ điển Anh Việt

embarrass (Động từ)

/ɪmˈberəs/

  • làm lúng túng, làm ngượng nghịu
  • làm rắc rối, làm rối rắm
  • gây khó khăn cho, ngăn trở
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày