Động từ của ENTHUSIASTIC trong từ điển Anh Việt

enthuse (Động từ)

/ɪnˈθuːz/

  • tỏ ra hăng hái, đầy nhiệt tình
  • chan chứa tình cảm
  • làm cho nhiệt tình, làm cho hăng hái
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất