Động từ của GLORY trong từ điển Anh Việt

glorify (Động từ)

/ˈglorəˌfaɪ/

  • tuyên dương, ca ngợi
  • tôn lên, tô điểm, tô son điểm phấn
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất