Động từ của HABITAT trong từ điển Anh Việt

inhabit (Động từ)

/ɪnˈhæbət/

  • ở, sống ở (nơi nào) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày