Động từ của HOPEFULLY trong từ điển Anh Việt
/ˈhoʊp/
- hy vọng
- to hope for something: hy vọng cái gì, trông mong cái gì
- to hope against hope: hy vọng hão
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của HOPEFULLY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của HOPEFULLY trong từ điển Anh Việt
- Động từ của IDENTIFICATION trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của IDENTIFY trong từ điển Anh Việt
- Động từ của IDENTITY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của IMITATE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của IMITATE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của IMITATION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của IMITATION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của IMITATIVE trong từ điển Anh Việt