Động từ của INTERFERENCE trong từ điển Anh Việt
/ˌɪntɚˈfiɚ/
- gây trở ngại, quấy rầy
- these goings and coming interfere with the work: sự đi đi lại lại đó gây trở ngại cho công việc
- don't interfere with me!: đừng có quấy rầy tôi!
- can thiệp, xen vào, dính vào
- to interfere in somebody's affairs: can thiệp vào việc của ai
- (vật lý) giao thoa
- (raddiô) nhiễu
- đá chân nọ vào chân kia (ngựa)
- (thể dục,thể thao) chặn trái phép; cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên
- chạm vào nhau, đụng vào nhau; đối lập với nhau
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin được quyền ưu tiên đăng ký một phát minh (khi có nhiều người cùng xin)
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của INTRODUCE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INTRODUCE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INTRODUCTION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INTRODUCTION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INTRODUCTORY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INTRODUCTORY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INVENT trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INVENT trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INVENTION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INVENTION trong từ điển Anh Việt