Động từ của INTRODUCTORY trong từ điển Anh Việt

introduce (Động từ)

/ˌɪntrəˈduːs/

  • giới thiệu
    1. to introduce someone to someone: giới thiệu ai với ai
    2. ddưa vào (phong tục, cây lạ...): đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện
  • bước đầu làm quen cho, khai tâm cho, vỡ lòng cho
  • mở đầu
    1. to introduce a lecture with ab anecdote: mở đầu cuộc nói chuyện bằng một mẩu giai thoại
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày