Động từ của QUICK trong từ điển Anh Việt

quicken (Động từ)

/ˈkwɪkən/

  • làm tăng nhanh, đẩy mạnh
  • làm sống lại, làm tươi lại
  • làm hoạt động, làm nhộn lên, làm sôi nổi lên
  • kích thích, gợi lên, nhen lên; khêu (ngọn lửa)
    1. to quicken one's appetite: kích thích sự thèm ăn
  • tăng tốc độ nhanh hơn
    1. the pulse quickened: mạch đập nhanh hơn
  • sống lại, tươi lại
  • hoạt động, nhộn lên, sôi nổi lên
  • bắt đầu cảm thấy thai đạp trong bụng (người đàn bà có mang)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày