Tính từ của ADDITION trong từ điển Anh Việt

additional (Tính từ)

/əˈdɪʃənl̟/

  • thêm vào, phụ vào, tăng thêm
    1. an additional charge: phần tiền phải trả thêm
    2. an additional part: phần phụ vào
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày