Tính từ của AMUSEMENT trong từ điển Anh Việt

amusing (Tính từ)

/əˈmjuːzɪŋ/

  • vui, làm cho buồn cười; giải trí, tiêu khiển
    1. highly amusing: làm cười vỡ bụng
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày