Tính từ của CHALLENGE trong từ điển Anh Việt

challenging (Tính từ)

/ˈtʃælənʤɪŋ/

  • đề ra những vấn đề thử thách năng lực của ai; kích thích
    1. a challenging job, test, assignment: một công việc, sự thử thách, sự phân công kích thích
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày