Tính từ của CHEER trong từ điển Anh Việt

cheerful (Tính từ)

/ˈtʃiɚfəl/

  • vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười
    1. a cheerful face: bộ mặt hớn hở
  • vui mắt; vui vẻ
    1. a cheerful room: căn phòng vui mắt
    2. a cheerful conversation: câu chuyện vui vẻ
  • vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng (việc làm)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất