Tính từ của CIRCLE trong từ điển Anh Việt

circular (Tính từ)

/ˈsɚkjəlɚ/

  • tròn, vòng, vòng quanh
    1. a circular building: toà nhà hình tròn
    2. a circular movement: chuyển động vòng
    3. a circular railway: đường sắt vòng quanh thành phố
    4. a circular tour (trip): chuyến đi vòng quanh
    5. a circular tour (trip): chuyến đi vòng quanh
    6. a circular saw: cưa tròn, cưa đĩa
  • circular letter
    1. thông tư, thông tin
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất