Tính từ của CONSIDER trong từ điển Anh Việt
/kənˈsɪdɚrəbəl/
- đáng kể, to tát, lớn
- a considerable distance: khoảng cách đáng kể
- considerable expense: khoản chi tiêu lớn
- có vai vế, có thế lực quan trọng (người)
- a considerable person: người quan trọng, người có vai vế
Có thể bạn quan tâm
- Động từ của CONSIDERATION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CONSIDERATION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CONSIDERABLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CONSIDERABLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CONSOLE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CONSOLATION trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CONTINUE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CONTINUE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CONTINUITY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CONTINUITY trong từ điển Anh Việt