Tính từ của DESTRUCTION trong từ điển Anh Việt

destructive (Tính từ)

/dɪˈstrʌktɪv/

  • phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt
    1. a destructive war: cuộc chiến tranh huỷ diệt
    2. a destructive child: đứa trẻ hay phá hoại (đồ vật)
  • tiêu cực, không xây dựng (chính sách, lời bình...)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất