Tính từ của DIFFER trong từ điển Anh Việt

different (Tính từ)

/ˈdɪfrənt/

  • khác, khác biệt, khác nhau
    1. to be different from (to, than)...: khác nhau với...
  • tạp, nhiều
    1. at different times: nhiều lần, nhiều phen
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày