Tính từ của INJURE trong từ điển Anh Việt

injurious (Tính từ)

/ɪnˈʤurijəs/

  • có hại, làm hại
  • thoá mạ
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày