Tính từ của INJURE trong từ điển Anh Việt
/ɪnˈʤurijəs/
- có hại, làm hại
- thoá mạ
Có thể bạn quan tâm
- Động từ của INJURY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INJURY trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INJURIOUS trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INJURIOUS trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INQUIRE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INQUIRE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INQUIRY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INQUIRY trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INQUIRING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INQUIRING trong từ điển Anh Việt