Tính từ của INSULT trong từ điển Anh Việt

insulting (Tính từ)

/ɪnˈsʌltɪŋ/

  • lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục
  • xấc xược
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày