Tính từ của POPULARITY trong từ điển Anh Việt

popular (Tính từ)

/ˈpɑːpjəlɚ/

  • (thuộc) nhân dân, của nhân dân, do nhân dân
    1. a popular insurection: cuộc khởi nghĩa của nhân dân
  • bình dân
    1. the popular front: mặt trận bình dân
  • có tính chất đại chúng, hợp với nhân dân, hợp với trình độ nhân dân, phổ cập
    1. popular language: ngôn ngữ đại chúng
    2. popular sciene: khoa học phổ cập
    3. at popular prices: với giá rẻ (hợp với túi tiền của nhân dân)
  • được lòng dân, được nhân dân yêu mến, được mọi người ưa thích, phổ biến, nổi tiếng
    1. a popular song: bài hát phổ biến
    2. a popular book: một quyển sách được mọi người ưa thích
    3. a popular writer: nhà văn nổi tiếng, nhà văn được mọi người yêu mến
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày