Tính từ của POPULARITY trong từ điển Anh Việt
/ˈpɑːpjəlɚ/
- (thuộc) nhân dân, của nhân dân, do nhân dân
- a popular insurection: cuộc khởi nghĩa của nhân dân
- bình dân
- the popular front: mặt trận bình dân
- có tính chất đại chúng, hợp với nhân dân, hợp với trình độ nhân dân, phổ cập
- popular language: ngôn ngữ đại chúng
- popular sciene: khoa học phổ cập
- at popular prices: với giá rẻ (hợp với túi tiền của nhân dân)
- được lòng dân, được nhân dân yêu mến, được mọi người ưa thích, phổ biến, nổi tiếng
- a popular song: bài hát phổ biến
- a popular book: một quyển sách được mọi người ưa thích
- a popular writer: nhà văn nổi tiếng, nhà văn được mọi người yêu mến
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của POPULAR trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của QUICKEN trong từ điển Anh Việt
- Trạng Từ của QUICKEN trong từ điển Anh Việt
- Động từ của QUICK trong từ điển Anh Việt
- Trạng Từ của QUICK trong từ điển Anh Việt
- Động từ của QUICKLY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của QUICKLY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của SADDEN trong từ điển Anh Việt
- Trạng Từ của SADDEN trong từ điển Anh Việt
- Động từ của SAD trong từ điển Anh Việt