Tính từ của SADLY trong từ điển Anh Việt
/ˈsæd/
- buồn rầu, buồn bã
- to look sad: trông buồn
- (đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được
- không xốp, chắc (bánh)
- chết (màu sắc)
- sad colours: màu chết
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của SECURE trong từ điển Anh Việt
- Trạng Từ của SECURE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của SECURITY trong từ điển Anh Việt
- Trạng Từ của SECURITY trong từ điển Anh Việt
- Động từ của SECURELY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của SECURELY trong từ điển Anh Việt
- Động từ của SCENE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của SCENE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của SCENIC trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của SCENIC trong từ điển Anh Việt