Tính từ của SADLY trong từ điển Anh Việt

sad (Tính từ)

/ˈsæd/

  • buồn rầu, buồn bã
    1. to look sad: trông buồn
  • (đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được
  • không xốp, chắc (bánh)
  • chết (màu sắc)
    1. sad colours: màu chết
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày