Trạng Từ của CLEAR trong từ điển Anh Việt

clearly (Trạng Từ)

/ˈkliɚli/

  • rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ
    1. to speak clearly: nói rõ ràng
  • cố nhiên, hẳn đi rồi (trong câu trả lời)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất