Tính từ của ADVISE trong từ điển Anh Việt
/ədˈvaɪzəbəl/
- nên, thích hợp, đáng theo
- I do not think it advisable for you to go: tôi nghi advisable là anh không nên đi
- khôn, khôn ngoan
Có thể bạn quan tâm
- Động từ của ADVICE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của ADVICE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của ADVISABLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của ADVISABLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của AMASS trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của AMASS trong từ điển Anh Việt
- Động từ của MASS trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của MASS trong từ điển Anh Việt
- Động từ của MASSIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của MASSIVE trong từ điển Anh Việt