Tính từ của ATTENTION trong từ điển Anh Việt
/əˈtɛntɪv/
- chăm chú
- chú ý, lưu tâm
- ân cần, chu đáo
- to be attentive to somebody: ân cần với ai
Có thể bạn quan tâm
- Động từ của ATTENTIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của ATTENTIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của ATTRACT trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của ATTRACT trong từ điển Anh Việt
- Động từ của ATTRACTION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của ATTRACTION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của ATTRACTIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của ATTRACTIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của AVOID trong từ điển Anh Việt
- Động từ của AVOIDANCE trong từ điển Anh Việt