Tính từ của ATTENTION trong từ điển Anh Việt

attentive (Tính từ)

/əˈtɛntɪv/

  • chăm chú
  • chú ý, lưu tâm
  • ân cần, chu đáo
    1. to be attentive to somebody: ân cần với ai
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày