Tính từ của BADLY trong từ điển Anh Việt
/ˈbæd/
- xấu, tồi, dở
- bad weather: thời tiết xấu
- ác, bất lương, xấu
- bad man: người ác, người xấu
- bad blood: ác cảm
- bad action: hành động ác, hành động bất lương
- có hại cho, nguy hiểm cho
- be bad for health: có hại cho sức khoẻ
- nặng, trầm trọng
- to have a bad cold: bị cảm nặng
- bad blunder: sai lầm trầm trọng
- ươn, thiu, thối, hỏng
- bad fish: cá ươn
- to go bad: bị thiu, thối, hỏng
- khó chịu
- bad smell: mùi khó chịu
- to feel bad: cảm thấy khó chịu
- bad character (halfpenny, lot, penny, sort)
- (thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện
- bad debt
- (xem) bebt
- bad egg
- (xem) egg
- bad hat
- (xem) hat
- bad food
- thức ăn không bổ
- bad form
- sự mất dạy
- bad shot
- (xem) shot
- bad tooth
- răng đau
- to go from bad to worse
- (xem) worse
- nothing so bad as not to be good for something
- không có cái gì là hoàn toàn xấu; trong cái không may cũng có cái may
- with a bad grace
- (xem) grace