Tính từ của BLACKEN trong từ điển Anh Việt

black (Tính từ)

/ˈblæk/

  • đen
  • mặc quần áo đen
  • da đen
    1. a black woman: người đàn bà da đen
  • tối; tối tăm
    1. black as ink: tối như mực
    2. black night: đêm tối tăm
  • dơ bẩn, bẩn thỉu
    1. black hands: những bàn tay dơ bẩn
  • đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng
    1. things look black: sự việc có vẻ đen tối vô hy vọng
    2. black tidings: tin buồn
  • xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm
    1. black crimes: những tội ác ghê tởm
  • to beat black and blue
    1. (xem) beat
  • to give someone a black look
    1. lườm nguýt người nào
  • he is not so balck as he is painted
    1. nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày