Tính từ của BLACKEN trong từ điển Anh Việt
/ˈblæk/
- đen
- mặc quần áo đen
- da đen
- a black woman: người đàn bà da đen
- tối; tối tăm
- black as ink: tối như mực
- black night: đêm tối tăm
- dơ bẩn, bẩn thỉu
- black hands: những bàn tay dơ bẩn
- đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng
- things look black: sự việc có vẻ đen tối vô hy vọng
- black tidings: tin buồn
- xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm
- black crimes: những tội ác ghê tởm
- to beat black and blue
- (xem) beat
- to give someone a black look
- lườm nguýt người nào
- he is not so balck as he is painted
- nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu
Có thể bạn quan tâm
- Động từ của BLACK trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của BLEED trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của BLEED trong từ điển Anh Việt
- Động từ của BLOOD trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của BLOOD trong từ điển Anh Việt
- Động từ của BLOODY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của BLOODY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của BORE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của BORE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của BOREDOM trong từ điển Anh Việt