Tính từ của CARE trong từ điển Anh Việt
/ˈkeɚfəl/
- cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý
- be careful of your health: hãy giữ gìn sức khoẻ của anh
- be careful how you speak: hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói
- kỹ lưỡng, chu đáo
- a careful piece of work: một công việc làm kỹ lưỡng
- a careful examination of the question: sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề
Có thể bạn quan tâm
- Động từ của CAREFUL trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CAREFUL trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CHALLENGE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CHALLENGING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CHALLENGING trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CHEER trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CHEERFUL trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CHOOSE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CHOOSE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CHOICE trong từ điển Anh Việt