Tính từ của COLLECT trong từ điển Anh Việt
/kəˈlɛktɪv/
- tập thể; chung
- collective ownership of means of production: sở hữu tập thể về tư liệu sản xuất
- collective security: an ninh chung
- (ngôn ngữ học) tập họp
- collective noun: danh từ tập họp
Có thể bạn quan tâm
- Động từ của COLLECTION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của COLLECTION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của COLLECTIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của COLLECTIVE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của COMFORT trong từ điển Anh Việt
- Động từ của COMFORTABLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của COMFORTABLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của COMPLEX trong từ điển Anh Việt
- Động từ của COMPLEXITY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của COMPLEXITY trong từ điển Anh Việt