Tính từ của COMPLEXITY trong từ điển Anh Việt

complex (Tính từ)

/kɑmˈplɛks/

  • phức tạp, rắc rối
    1. a complex question: một vấn đề phức tạp
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày