Tính từ của COMPLEXITY trong từ điển Anh Việt
/kɑmˈplɛks/
- phức tạp, rắc rối
- a complex question: một vấn đề phức tạp
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của CONFUSE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CONFUSE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CONFUSION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CONFUSION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CONFUSED trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CONFUSED trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CONSIDER trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CONSIDER trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CONSIDERATION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CONSIDERATION trong từ điển Anh Việt