Tính từ của CONSIDER trong từ điển Anh Việt

considerable (Tính từ)

/kənˈsɪdɚrəbəl/

  • đáng kể, to tát, lớn
    1. a considerable distance: khoảng cách đáng kể
    2. considerable expense: khoản chi tiêu lớn
  • có vai vế, có thế lực quan trọng (người)
    1. a considerable person: người quan trọng, người có vai vế
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất