Tính từ của CRAZE trong từ điển Anh Việt

crazy (Tính từ)

/ˈkreɪzi/

  • quá say mê
    1. to be crazy about sports: quá say mê thể thao
  • mất trí, điên dại
  • xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...)
  • ốm yếu, yếu đuối
  • làm bằng những miếng không đều (lối đi, sàn nhà, mền bông...)
    1. a crazy pavement: lối đi lát bằng những viên gạch không đều
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất