Tính từ của CREDIT trong từ điển Anh Việt

creditable (Tính từ)

/ˈkrɛdətəbəl/

  • vẻ vang; mang lại danh vọng tiếng tăm; đáng khen, đáng ca ngợi
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày