Tính từ của CREDIT trong từ điển Anh Việt
/ˈkrɛdətəbəl/
- vẻ vang; mang lại danh vọng tiếng tăm; đáng khen, đáng ca ngợi
Có thể bạn quan tâm
- Động từ của CREDITABLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CREDITABLE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CURE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CURABLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CURABLE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CURSE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CURSED trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CURSED trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của DEAFEN trong từ điển Anh Việt
- Động từ của DEAF trong từ điển Anh Việt