Tính từ của CURSE trong từ điển Anh Việt

cursed (Tính từ)

/ˈkɚsəd/

  • đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa
  • (từ cổ,nghĩa cổ) hay bẳn, hay gắt
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày