Tính từ của DUST trong từ điển Anh Việt

dusty (Tính từ)

/ˈdʌsti/

  • bụi rậm, đầy bụi
  • nhỏ tơi như bụi
  • khô như bụi
  • khô khan, vô vị, không có gì lý thú
  • mơ hồ, lờ mờ, không rõ rệt
    1. a dusty answer: câu trả lời lờ mờ
  • not so duty
    1. (từ lóng) kha khá, tàm tạm, không đến nỗi tồi
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày