Tính từ của FASCINATE trong từ điển Anh Việt

fascinating (Tính từ)

/ˈfæsəˌneɪtɪŋ/

  • làm mê, làm say mê, quyến rũ
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất