Tính từ của FASCINATE trong từ điển Anh Việt
/ˈfæsəˌneɪtɪŋ/
- làm mê, làm say mê, quyến rũ
Có thể bạn quan tâm
- Động từ của FASCINATING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của FEED trong từ điển Anh Việt
- Động từ của FOOD trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của FLY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của FLY trong từ điển Anh Việt
- Động từ của FLIGHT trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của FLIGHT trong từ điển Anh Việt
- Động từ của FLYING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của FLYING trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của FORCE trong từ điển Anh Việt