Tính từ của FLIGHT trong từ điển Anh Việt
/ˈflajɪŋ/
- bay
- mau chóng, chớp nhoáng
- a flying visit: cuộc đi thăm chớp nhoáng
Có thể bạn quan tâm
- Động từ của FLYING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của FLYING trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của FORCE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của FORCEFUL trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của FORCEFUL trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của GLORIFY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của GLORIFY trong từ điển Anh Việt
- Động từ của GLORY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của GLORY trong từ điển Anh Việt
- Động từ của GLORIOUS trong từ điển Anh Việt