Tính từ của FLIGHT trong từ điển Anh Việt

flying (Tính từ)

/ˈflajɪŋ/

  • bay
  • mau chóng, chớp nhoáng
    1. a flying visit: cuộc đi thăm chớp nhoáng
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày