Tính từ của GLORIFY trong từ điển Anh Việt
/ˈglorijəs/
- vinh quang, vẻ vang, vinh dự
- a glorious victory: chiến thắng vẻ vang
- huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy
- a glorious time: thời đại huy hoàng
- hết sức thú vị, khoái trí
- glorious fun: trò vui đùa hết sức thú vị
- (mỉa mai) tuyệt vời
- a glorious muddle: một sự lộn xộn tuyệt vời
- (thông tục) chếnh choáng say, ngà ngà say
Có thể bạn quan tâm
- Động từ của GLORY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của GLORY trong từ điển Anh Việt
- Động từ của GLORIOUS trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của GLORIOUS trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của GROW trong từ điển Anh Việt
- Động từ của GROWTH trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của HARM trong từ điển Anh Việt
- Động từ của HARMFUL trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của HARMFUL trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của HATE trong từ điển Anh Việt