Tính từ của GLORIFY trong từ điển Anh Việt

glorious (Tính từ)

/ˈglorijəs/

  • vinh quang, vẻ vang, vinh dự
    1. a glorious victory: chiến thắng vẻ vang
  • huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy
    1. a glorious time: thời đại huy hoàng
  • hết sức thú vị, khoái trí
    1. glorious fun: trò vui đùa hết sức thú vị
  • (mỉa mai) tuyệt vời
    1. a glorious muddle: một sự lộn xộn tuyệt vời
  • (thông tục) chếnh choáng say, ngà ngà say
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất