Tính từ của HEALTH trong từ điển Anh Việt

healthy (Tính từ)

/ˈhɛlθi/

  • khoẻ mạnh
  • có lợi cho sức khoẻ
    1. a healthy climate: khí hậu lành (tốt cho sức khoẻ)
  • lành mạnh
    1. a healthy way of living: lối sống lành mạnh
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày