Tính từ của HOPEFULLY trong từ điển Anh Việt
/ˈhoʊpfəl/
- hy vọng, đầy hy vọng
- to be (feel) hopeful about the future: đầy hy vọng ở tương lai
- đầy hứa hẹn, có triển vọng
- the future seems very hopeful: tương lai có vẻ hứa hẹn lắm
- a hopeful pupil: một học sinh có triển vọng
Có thể bạn quan tâm
- Động từ của IDENTIFICATION trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của IDENTIFY trong từ điển Anh Việt
- Động từ của IDENTITY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của IMITATE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của IMITATE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của IMITATION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của IMITATION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của IMITATIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của IMITATIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của IMPRESS trong từ điển Anh Việt