Tính từ của IMPRESSION trong từ điển Anh Việt
/ɪmˈprɛsɪv/
- gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm
- hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi
- an impressive scene: cảnh hùng vĩ
Có thể bạn quan tâm
- Động từ của IMPRESSIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của IMPRESSIVE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INCLUDE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INCLUSIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INDICATE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INDICATE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INDICATION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INDICATION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INDICATIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INDICATIVE trong từ điển Anh Việt