Tính từ của IMPRESSION trong từ điển Anh Việt

impressive (Tính từ)

/ɪmˈprɛsɪv/

  • gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm
  • hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi
    1. an impressive scene: cảnh hùng vĩ
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày