Tính từ của INCLUDE trong từ điển Anh Việt

inclusive (Tính từ)

/ɪnˈkluːsɪv/

  • gồm cả, kể cả
    1. a household of 7 persons, inclusive of the newly born child: một hộ gồm 7 người kể cả em bé mới đẻ
    2. from May 1st June 3rd inclusive: từ mồng 1 tháng 5 đến mồng 3 tháng 6 kể cả hai ngày đó
  • tính toàn bộ, bao gồm tất cả các khoản
    1. inclusive terms at a hotel: giá thuê tính tất cả các khoản tại một khách sạn
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất