Tính từ của INHABIT trong từ điển Anh Việt
/ɪnˈhæbətənt/
Có thể bạn quan tâm
- Động từ của HABITAT trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của HABITAT trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INHABITANT trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INHABITANT trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INJURE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INJURE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INJURY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INJURY trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INJURIOUS trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INJURIOUS trong từ điển Anh Việt