Tính từ của INHABIT trong từ điển Anh Việt

inhabitant (Tính từ)

/ɪnˈhæbətənt/

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày