Tính từ của INTENTION trong từ điển Anh Việt
/ɪnˈtɛnʃənl̟/
- có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm
Có thể bạn quan tâm
- Động từ của INTENTIONAL trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INTENTIONAL trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INTERFERE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INTERFERENCE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INTRODUCE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INTRODUCE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INTRODUCTION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INTRODUCTION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INTRODUCTORY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INTRODUCTORY trong từ điển Anh Việt