Tính từ của INTENTION trong từ điển Anh Việt

intentional (Tính từ)

/ɪnˈtɛnʃənl̟/

  • có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày